Điện thoại

+8613738769906

WhatsApp

+8613738769906

Cách chọn Xe tự hành (AGV)

 

Khi lựa chọn Xe tự hành (AGV), bạn nên cân nhắc nhiều yếu tố, bao gồm các tình huống ứng dụng, tính năng kỹ thuật, hiệu quả về chi phí và dịch vụ của nhà cung cấp. Sau đây là một số cân nhắc chính:

 

a. Phân tích tình huống ứng dụng

Môi trường hoạt động: Hãy cân nhắc môi trường mà AGV hoạt động, chẳng hạn như kho trong nhà, địa điểm ngoài trời, xưởng, v.v., điều này sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp dẫn đường (dải từ, dẫn đường bằng laser, dẫn đường bằng hình ảnh, v.v.).

Yêu cầu về tải trọng: Chọn tải trọng và cấu hình càng nâng phù hợp dựa trên trọng lượng và kích thước của vật liệu được vận chuyển.

Đường đi và tính linh hoạt: Đánh giá mức độ phức tạp của đường đi cần di chuyển trong khu vực làm việc, cũng như các yêu cầu về bán kính quay vòng, khả năng leo dốc, v.v. của AGV.

 

b. Công nghệ dẫn đường

Phương pháp dẫn đường: Chọn công nghệ dẫn đường phù hợp, chẳng hạn như dẫn đường bằng băng từ/đinh từ, laser SLAM (định vị và lập bản đồ đồng thời), dẫn đường bằng hình ảnh, v.v. Các phương pháp dẫn đường khác nhau có các tình huống áp dụng và chi phí khác nhau.

Độ chính xác định vị: Tùy theo yêu cầu vận hành mà lựa chọn AGV có độ chính xác định vị tương ứng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

 

c. Sức mạnh và sức bền

Hệ thống điện: điện, pin nhiên liệu hoặc các nguồn điện khác, xem xét hiệu quả năng lượng và chi phí bảo trì.

Độ bền: Đánh giá độ bền của AGV và phương pháp sạc (như sạc cơ hội, sạc nhanh, thay pin) dựa trên chu kỳ làm việc và cơ sở sạc.

 

d. An toàn

Tránh chướng ngại vật: Chọn AGV được trang bị nhiều hệ thống tránh chướng ngại vật như lidar, cảm biến siêu âm và camera để đảm bảo hoạt động an toàn.

Dừng khẩn cấp: Xác nhận xem máy có chức năng dừng khẩn cấp và cơ chế liên kết an toàn với các thiết bị khác hay không.

 

e. Tích hợp và kiểm soát hệ thống

Khả năng tương thích: Xem xét khả năng tích hợp của AGV với các hệ thống quản lý kho (WMS) và hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) hiện có.

Hệ thống lập lịch: Có cung cấp phần mềm lập lịch AGV hiệu quả để tối ưu hóa việc lập kế hoạch đường đi, phân bổ nhiệm vụ và quản lý giao thông hay không.

 

f. Chi phí và lợi ích

Chi phí mua: Chọn AGV có chi phí hợp lý dựa trên ngân sách.

Chi phí vận hành: Xem xét các chi phí dài hạn như bảo trì, tiêu thụ năng lượng và thay thế các bộ phận hao mòn.

Lợi tức đầu tư: Đánh giá lợi ích của AGV trong việc cải thiện hiệu quả hậu cần, giảm lỗi thủ công, tiết kiệm chi phí lao động và tính toán chu kỳ lợi tức đầu tư.

 

Cách chọn hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động (AS/RS)

 

Khi lựa chọn hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động (AS/RS), bạn cần tiến hành đánh giá toàn diện dựa trên nhu cầu cụ thể của kho, quy mô kinh doanh, ngân sách và sự phát triển trong tương lai. Sau đây là một số cân nhắc chính:

 

a. Phân tích nhu cầu kinh doanh

Sức chứa và loại lưu trữ: Đánh giá tổng số lượng, loại, kích thước, trọng lượng và hình thức đóng gói của các mặt hàng cần lưu trữ và xác định loại kệ cần thiết (như kệ pallet, kệ hộp) và mật độ lưu trữ.

Tần suất vào và ra: Chọn công suất xử lý của hệ thống dựa trên thông lượng hoạt động hàng ngày và giờ cao điểm để đảm bảo đáp ứng được tốc độ xử lý đơn hàng.

Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho: Hàng hóa có tỷ lệ luân chuyển cao có thể cần được đặt gần lối ra hơn hoặc có phương pháp tiếp cận hiệu quả hơn.

 

b. Kiểu hệ thống

Loại xe xếp chồng: Chọn xe xếp chồng phù hợp dựa trên chiều cao kho và không gian sử dụng, chẳng hạn như xe xếp chồng một chiều sâu, hai chiều sâu và nhiều chiều sâu.

Kiểu lối đi và kiểu mini: Kiểu lối đi AS/RS phù hợp với kho lưu trữ quy mô lớn, trong khi kiểu mini phù hợp với không gian hạn chế hoặc kho nhỏ.

Hệ thống con thoi: Đối với những tình huống đòi hỏi tính linh hoạt cao và khả năng điều chỉnh lưu trữ linh hoạt, hãy cân nhắc sử dụng hệ thống con thoi.

 

c. Mức độ tự động hóa

Mức độ tự động hóa: Từ bán tự động đến hoàn toàn tự động, hãy cân nhắc đến nhu cầu và ngân sách tự động hóa hiện tại và trong vài năm tới.

Khả năng tích hợp: Hệ thống có thể kết nối liền mạch với WMS (hệ thống quản lý kho), ERP (hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) và các phần mềm khác hiện có không?

 

d. Công nghệ điều hướng và kiểm soát

Công nghệ dẫn đường: dẫn đường bằng laser, dẫn đường từ tính, dẫn đường quang học, v.v., hãy chọn phương pháp dẫn đường phù hợp với môi trường kho bãi.

Hệ thống điều khiển: Xem xét khả năng vận hành dễ dàng, tự chẩn đoán lỗi, giám sát từ xa và khả năng bảo trì của hệ thống.

 

e. An toàn và độ tin cậy

Biện pháp an toàn: Đảm bảo hệ thống được trang bị chức năng dừng khẩn cấp, phát hiện chướng ngại vật, chống rơi và các biện pháp bảo vệ an toàn khác.

Phục hồi lỗi: Thiết kế dự phòng của hệ thống và khả năng khắc phục sự cố nhanh chóng đảm bảo thời gian chết được giảm thiểu.

 

f. Phân tích chi phí-lợi ích

Chi phí đầu tư: Bao gồm chi phí mua thiết bị, lắp đặt, phần mềm và tích hợp hệ thống.

Chi phí vận hành: Tiêu thụ điện năng, bảo trì, đào tạo nhân sự và chi phí nâng cấp tiềm năng.

Đánh giá lợi tức đầu tư: Tính toán thời gian hoàn vốn đầu tư bằng cách cải thiện hiệu quả lưu trữ, giảm lỗi thủ công, tiết kiệm không gian, v.v.

 

Cách chọn xe nâng thông minh

 

Khi lựa chọn xe nâng thông minh, bạn nên cân nhắc các yếu tố như yêu cầu vận hành, đặc điểm kỹ thuật, hiệu quả về chi phí và dịch vụ của nhà cung cấp để đảm bảo rằng xe nâng bạn chọn có thể phục vụ hiệu quả và an toàn cho một môi trường hậu cần và kho bãi cụ thể. Sau đây là một số cân nhắc chính:

 

a. Phân tích yêu cầu hoạt động

Các tình huống ứng dụng: làm rõ môi trường mà xe nâng thông minh sẽ hoạt động, chẳng hạn như kho trong nhà, sân ngoài trời, kho lạnh, v.v. Các môi trường khác nhau có yêu cầu khác nhau về khả năng chống chịu thời tiết, chống bụi và chống nước của xe nâng.

Vận chuyển hàng hóa: Xem xét loại, trọng lượng, kích thước và chiều cao xếp chồng của hàng hóa để xác định tải trọng, kích thước xe nâng và chiều cao nâng tối đa của xe nâng.

Hiệu quả vận hành: Đánh giá tốc độ vận hành, khả năng tăng tốc, tuổi thọ pin, v.v. của xe nâng dựa trên khối lượng công việc hàng ngày và nhu cầu cao điểm.

 

b. Mức độ thông minh

Phương pháp dẫn đường: Lựa chọn công nghệ dẫn đường phù hợp như dẫn đường bằng laser, dẫn đường bằng hình ảnh, dẫn đường bằng dải từ, v.v., cân nhắc đến độ chính xác định vị, tính linh hoạt và khả năng thích ứng với môi trường.

Chức năng tự động hóa: như xử lý tự động, tính tiền tự động, nhận dạng hàng hóa, lập kế hoạch đường đi, v.v., hãy chọn cấu hình chức năng tương ứng theo nhu cầu tự động hóa.

Tương tác giữa người và máy tính: Kiểm tra xem giao diện vận hành của xe nâng thông minh có thân thiện không và có hỗ trợ giám sát từ xa và chẩn đoán lỗi không.

 

c. An toàn

Hệ thống tránh chướng ngại vật: Đảm bảo xe nâng được trang bị các cảm biến tránh chướng ngại vật tiên tiến (như lidar, siêu âm và camera) để tránh va chạm hiệu quả.

Phanh khẩn cấp: Kiểm tra xem xe nâng có được trang bị nút dừng khẩn cấp và cơ chế dừng tự động trong những trường hợp bất thường hay không.

Chứng nhận an toàn: Xác nhận xe nâng đã đạt chứng nhận tiêu chuẩn an toàn quốc tế có liên quan hay chưa, chẳng hạn như CE, UL, v.v.

 

d. Bảo trì và dịch vụ

Hỗ trợ nhà cung cấp: Chọn nhà cung cấp có hồ sơ dịch vụ sau bán hàng tốt, bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và thời gian phản hồi sửa chữa.

Dễ bảo trì: Hãy xem xét thiết kế mô-đun của xe nâng, sự tiện lợi khi thay thế các bộ phận bị mòn và kế hoạch bảo trì do nhà cung cấp cung cấp.

 

e. Chi phí và lợi ích

Chi phí mua: Xem xét toàn diện chi phí mua, chi phí lắp đặt và vận hành xe nâng.

Chi phí vận hành: Bao gồm các chi phí dài hạn như tiêu thụ năng lượng, bảo trì và thay thế phụ tùng thay thế.

Lợi tức đầu tư: Đánh giá những lợi ích tiềm năng của xe nâng thông minh trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm chi phí lao động và giảm rủi ro tai nạn, đồng thời tính toán thời gian hoàn vốn đầu tư.

 

12